Lam Sơn Thực Lục - Nguyễn Trãi soạn thảo, Lê Lợi đề tựa vào thế kỷ 15
Thiền Uyển Tập Anh - Soạn thảo vào đời nhà Trần, khoảng thế kỷ 14
An Nam Chí Lược - Lê Tắc soạn thảo vào khoảng thế kỷ 14
Đại Việt Sử Lược - Tác giả khuyết danh soạn thảo vào khoảng thế kỷ 14
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư - Nhiều sử gia nhà Trần và nhà Lê soạn thảo ra năm Chính Hòa thứ 18 (1697)
Đại Việt Thông Sử - Lê Quý Đôn soạn thảo vào năm 1759
Việt Sử Tiêu Án - Ngô Thời Sỹ soạn thảo vào năm 1775
Khâm Định Việt Sử Thông Giám Cương Mục - Quốc Sử Quán Triều Nguyễn soạn thảo khoảng năm 1856-1881
Việt Nam Sử Lược - Trần Trọng Kim soạn thảo vào năm 1919
Việt Sử Toàn Thư - Phạm Văn Sơn soạn thảo vào năm 1960
Quốc Triều Chánh Biên Toát Yếu - Quốc Sử Quán Triều Nguyễn soạn thảo vào khoảng đầu thế kỷ 20
-----oOo-----
Dữ liệu |
BẢNG TRA NIÊN ĐẠI CÁC TRIỀU VUA VIỆT NAM |
Cập nhật lúc 17h13, ngày 25/02/2008 |
BẢNG TRA NIÊN ĐẠI CÁC TRIỀU VUA VIỆT NAM
(Xếp theo thứ tự Tây lịch, chú ý triều Lê và Mạc có đan xen )
Niên hiệu
|
Chữ Hán
|
Tây lịch
|
Tên vua
|
Đại Đức (Thiên Đức)
|
大德
|
544-548
|
Lý Nam Đế
|
Thiên Đức (Đại Đức)
|
天德
|
544-548
|
Lý Nam Đế
|
Thái Bình
|
太平
|
970-979
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Thiên Phúc
|
天福
|
980
|
Đinh Toàn (Đinh Phế Đế)
|
Thiên Phúc
|
天福
|
980-988
|
Lê Hoàn
|
Hưng Thống
|
興統
|
989-993
|
Lê Hoàn
|
Ứng Thiên
|
應天
|
994-1005
|
Lê Hoàn
|
Ứng Thiên
|
應天
|
1005-1007
|
Lê Ngọa Triều
|
Cảnh Thụy
|
景瑞
|
1008-1009
|
Lê Ngọa Triều
|
Thuận Thiên
|
順天
|
1010-1028
|
Lý Thái Tổ
|
Thiên Thành
|
天成
|
1028-1034
|
Lý Thái Tông
|
Thông Thụy
|
通瑞
|
1034-1039
|
Lý Thái Tông
|
Càn Phù Hữu Đạo
|
乾符有道
|
1039-1042
|
Lý Thái Tông
|
Minh Đạo
|
明道
|
1042-1044
|
Lý Thái Tông
|
Thiên Cảm Thánh Vũ
|
天感聖武
|
1044-1049
|
Lý Thái Tông
|
Sùng Hưng Đại Bảo
|
崇興大寶
|
1049-1054
|
Lý Thái Tông
|
Long Thụy Thái Bình
|
龍瑞太平
|
1054-1058
|
Lý Thánh Tông
|
Chương Thánh Gia Khánh
|
彰聖嘉慶
|
1059-1065
|
Lý Thánh Tông
|
Long Chương Thiên Tự
|
龍彰天嗣
|
1066-1068
|
Lý Thánh Tông
|
Thiên Huống Bảo Tượng
|
天貺寶象
|
1068-1069
|
Lý Thánh Tông
|
Thần Vũ
|
神武
|
1069-1072
|
Lý Thánh Tông
|
Thái Ninh
|
太寧
|
1072-1076
|
Lý Nhân Tông
|
Anh Vũ Chiêu Thắng
|
英武昭勝
|
1076-1084
|
Lý Nhân Tông
|
Quảng Hựu
|
廣祐
|
1085-1092
|
Lý Nhân Tông
|
Hội Phong
|
會豐
|
1092-1100
|
Lý Nhân Tông
|
Long Phù
|
龍符
|
1101-1109
|
Lý Nhân Tông
|
Hội Tường Đại Khánh
|
會祥大慶
|
1110-1119
|
Lý Nhân Tông
|
Thiên Phù Duệ Vũ
|
天符睿武
|
1120-1126
|
Lý Nhân Tông
|
Thiên Phù Khánh Thọ
|
天符慶壽
|
1127
|
Lý Nhân Tông
|
Thiên Thuận
|
天順
|
1128-1132
|
Lý Thần Tông
|
Thiên Chương Bảo Tự
|
天彰寶嗣
|
1133-1138
|
Lý Thần Tông
|
Thiệu Minh
|
紹明
|
1138-1140
|
Lý Anh Tông
|
Đại Định
|
大定
|
1140-1162
|
Lý Anh Tông
|
Chính Long Bảo Ứng
|
政龍寶應
|
1163-1174
|
Lý Anh Tông
|
Thiên Cảm Chí Bảo
|
天感至寶
|
1174-1175
|
Lý Anh Tông
|
Trinh Phù
|
貞符
|
1176-1186
|
Lý Cao Tông
|
Thiên Tư Gia Thụy
|
天資嘉瑞
|
1186-1202
|
Lý Cao Tông
|
Thiên Gia Bảo Hựu
|
天嘉寶祐
|
1202-1205
|
Lý Cao Tông
|
Trị Bình Long Ứng
|
治平龍應
|
1205-1210
|
Lý Cao Tông
|
Kiến Gia
|
建嘉
|
1211-1224
|
Lý Huệ Tông
|
Thiên Chương Hữu Đạo
|
天彰有道
|
1224-1225
|
Lý Chiêu Hoàng
|
Kiến Trung
|
建中
|
1225-1232
|
Trần Thái tông
|
Thiên Ứng Chính Bình
|
天應政平
|
1232-1251
|
Trần Thái Tông
|
Nguyên Phong
|
元豐
|
1251-1258
|
Trần Thái Tông
|
Thiệu Long
|
紹隆
|
1258-1272
|
Trần Thánh Tông
|
Bảo Phù
|
寶符
|
1273-1278
|
Trần Thánh Tông
|
Thiệu Bảo
|
紹寶
|
1279-1285
|
Trần Nhân Tông
|
Trùng Hưng
|
重興
|
1285-1293
|
Trần Nhân Tông
|
Hưng Long
|
興隆
|
1293-1314
|
Trần Anh Tông
|
Đại Khánh
|
大慶
|
1314-1323
|
Trần Minh Tông
|
Khai Thái
|
開泰
|
1324-1329
|
Trần Minh Tông
|
Khai Hựu
|
開祐
|
1329-1341
|
Trần Hiến Tông
|
Thiệu Phong
|
紹豐
|
1341-1357
|
Trần Dụ Tông
|
Đại Trị
|
大治
|
1358-1369
|
Trần Dụ Tông
|
Đại Định
|
大定
|
1369-1370
|
Dương Nhật Lễ
|
Thiệu Khánh
|
紹慶
|
1370-1372
|
Trần Nghệ Tông
|
Long Khánh
|
隆慶
|
1372-1377
|
Trần Duệ Tông
|
Xương Phù
|
昌符
|
1377-1388
|
Trần Phế Đế
|
Quang Thái
|
光泰
|
1388-1398
|
Trần Thuận Tông
|
Kiến Tân
|
建新
|
1398-1400
|
Trần Thiếu Đế
|
Thánh Nguyên
|
聖元
|
1400
|
Hồ Quý Ly
|
Thiệu Thành
|
紹成
|
1401-1402
|
Hồ Hán Thương
|
Khai Đại
|
開大
|
1403-1407
|
Hồ Hán Thương
|
Hưng Khánh
|
興慶
|
1407-1408
|
Giản Định Đế (Trần Ngỗi)
|
Trùng Quang
|
重光
|
1409-1413
|
Trần Quý Khoáng
|
Thuận Thiên
|
順天
|
1428-1433
|
Lê Thái Tổ
|
Thiệu Bình
|
紹平
|
1434-1439
|
Lê Thái Tông
|
Đại Bảo(Thái Bảo)
|
大寶
|
1440-1442
|
Lê Thái Tông
|
Thái Hòa (Đại Hòa)
|
太 (大) 和
|
1443-1453
|
Lê Nhân Tông
|
Diên Ninh
|
延寧
|
1454-1459
|
Lê Nhân Tông
|
Thiên Hưng
|
天興
|
1459-1460
|
Lê Nghi Dân
|
Quang Thuận
|
光順
|
1460-1469
|
Lê Thánh Tông
|
Hồng Đức
|
洪德
|
1470-1497
|
Lê Thánh Tông
|
Cảnh Thống
|
景統
|
1498-1504
|
Lê Hiến Tông
|
Thái Trinh
|
太貞
|
1504
|
Lê Túc Tông
|
Đoan Khánh
|
端慶
|
1505-1509
|
Lê Uy Mục
|
Hồng Thuận
|
洪順
|
1509-1516
|
Lê Tương Dực
|
Quang Thiệu
|
光紹
|
1516-1522
|
Lê Chiêu Tông
|
Thống Nguyên
|
統元
|
1522-1527
|
Lê Cung Hoàng
|
Minh Đức
|
明德
|
1527-1529
|
Mạc Thái Tổ
|
Đại Chính
|
大正
|
1530-1540
|
Mạc Thái tông
|
Nguyên Hòa
|
元和
|
1533-1548
|
Lê Trang Tông
|
Quảng Hòa
|
廣和
|
1540-1546
|
Mạc Hiến Tông
|
Vĩnh Định
|
永定
|
1547
|
Mạc Tuyên Tông
|
Cảnh Lịch
|
景歷
|
1548-1553
|
Mạc Tuyên Tông
|
Thuận Bình
|
順平
|
1548-1556
|
Lê Trung Tông
|
Quang Bảo
|
光寶
|
1554-1561
|
Mạc Tuyên Tông
|
Thiên Hựu
|
天祐
|
1556-1557
|
Lê Anh Tông
|
Chính Trị
|
正治
|
1558-1571
|
Lê Anh Tông
|
Thuần Phúc
|
淳福
|
1562-1565
|
Mạc Mậu Hợp
|
Sùng Khang
|
崇康
|
1566-1577
|
Mạc Mậu Hợp
|
Hồng Phúc
|
洪福
|
1572-1573
|
Lê Anh Tông
|
Gia Thái
|
嘉泰
|
1573-1577
|
Lê Thế Tông
|
Diên Thành
|
延成
|
1578-1585
|
Mạc Mậu Hợp
|
Quang Hưng
|
光興
|
1578-1599
|
Lê Thế Tông
|
Đoan Thái
|
端泰
|
1586-1587
|
Mạc Mậu Hợp
|
Hưng Trị
|
興治
|
1588-1590
|
Mạc Mậu Hợp
|
Hồng Ninh
|
洪寧
|
1591-1592
|
Mạc Mậu Hợp
|
Bảo Định
|
寶定
|
1592
|
Mạc Kính Chỉ
|
Vũ An
|
武安
|
1592-1593
|
Mạc Kính Toàn
|
Khang Hựu
|
康祐
|
1593
|
Mạc Kính Chỉ
|
Càn Thống
|
乾統
|
1593-1625
|
Mạc Kính Cung
|
Thận Đức
|
慎德
|
1600-1601
|
Lê Kính Tông
|
Hoằng Định
|
弘定
|
1601-1619
|
Lê Kính Tông
|
Vĩnh Tộ
|
永祚
|
1619-1629
|
Lê Thần Tông
|
Đức Long
|
陽和
|
1629-1635
|
Lê Thần Tông
|
Long Thái
|
龍泰
|
1623-1638
|
Mạc Kính Khoan
|
Dương Hòa
|
德龍
|
1635-1643
|
Lê Thần Tông
|
Thuận Đức
|
順德
|
1638-1677
|
Mạc Kính Vũ
|
Phúc Thái
|
福泰
|
1643-1649
|
Lê Chân Tông
|
Khánh Đức
|
慶德
|
1649-1653
|
Lê Thần Tông
|
Thịnh Đức
|
盛德
|
1653-1658
|
Lê Thần Tông
|
Vĩnh Thọ
|
永壽
|
1658-1662
|
Lê Thần Tông
|
Vạn Khánh
|
萬慶
|
1662
|
Lê Thần Tông
|
Cảnh Trị
|
景治
|
1663-1671
|
Lê Huyền Tông
|
Dương Đức
|
陽德
|
1672-1674
|
Lê Gia Tông
|
Đức Nguyên
|
德元
|
1674-1675
|
Lê Gia Tông
|
Vĩnh Trị
|
永治
|
1676-1679
|
Lê Hy Tông
|
Chính Hòa
|
正和
|
1680-1705
|
Lê Hy Tông
|
Vĩnh Thịnh
|
永盛
|
1705-1720
|
Lê Dụ Tông
|
Bảo Thái
|
保泰
|
1720-1729
|
Lê Dụ Tông
|
Vĩnh Khánh
|
永慶
|
1729-1732
|
Lê Đế Duy Phường
|
Long Đức
|
龍德
|
1732-1735
|
Lê Thuần Tông
|
Vĩnh Hựu
|
永祐
|
1735-1740
|
Lê Ý Tông
|
Cảnh Hưng
|
景興
|
1740-1786
|
Lê Hiển Tông
|
Thái Đức
|
泰德
|
1778-1793
|
Nguyễn Nhạc
|
Chiêu Thống
|
昭統
|
1786-1788
|
Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
|
Quang Trung
|
光中
|
1788-1792
|
Nguyễn Huệ
|
Cảnh Thịnh
|
景盛
|
1793-1801
|
Nguyễn Quang Toản
|
Gia Long
|
嘉隆
|
1802-1819
|
Nguyễn Thế Tổ
|
Minh Mạng
|
明命
|
1820-1840
|
Nguyễn Thánh Tổ
|
Thiệu Trị
|
紹治
|
1841-1847
|
Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
|
Tự Đức
|
嗣德
|
1848-1883
|
Nguyễn Dực Tông
|
Dục Đức
|
育德
|
1883
|
Nguyễn Dục Đức
|
Hiệp Hòa
|
協和
|
1883
|
Nguyễn Hiệp Hòa
|
Kiến Phúc
|
建福
|
1883-1884
|
Nguyễn Giản Tông
|
Hàm Nghi
|
咸宜
|
1885-1888
|
Nguyễn Hàm Nghi
|
Đồng Khánh
|
同慶
|
1886-1888
|
Nguyễn Cảnh Tông
|
Thành Thái
|
成泰
|
1889-1907
|
Nguyễn Thành Thái
|
Duy Tân
|
維新
|
1907-1916
|
Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
|
Khải Định
|
啟定
|
1916-1925
|
Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)
|
Bảo Đại
|
保大
|
1925-1945
|
Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)
|
BẢNG TRA NIÊN HIỆU CÁC TRIỀU VUA VIỆT NAM
(Xếp theo vần ABC)
Niên hiệu
|
Chữ Hán
|
Tây lịch
|
Tên vua
|
Anh Vũ Chiêu Thắng
|
英武昭勝
|
1076-1084
|
Lý Nhân Tông
|
Bảo Đại
|
保大
|
1925-1945
|
Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)
|
Bảo Định
|
寶定
|
1592
|
Mạc Kính Chỉ
|
Bảo Phù
|
寶符
|
1273-1278
|
Trần Thánh Tông
|
Bảo Thái
|
保泰
|
1720-1729
|
Lê Dụ Tông
|
Càn Phù Hữu Đạo
|
乾符有道
|
1039-1042
|
Lý Thái Tông
|
Càn Thống
|
乾統
|
1593-1625
|
Mạc Kính Cung
|
Cảnh Hưng
|
景興
|
1740-1786
|
Lê Hiển Tông
|
Cảnh Lịch
|
景歷
|
1548-1553
|
Mạc Tuyên Tông
|
Cảnh Thịnh
|
景盛
|
1793-1801
|
Nguyễn Quang Toản
|
Cảnh Thống
|
景統
|
1498-1504
|
Lê Hiến Tông
|
Cảnh Thụy
|
景瑞
|
1008-1009
|
Lê Ngọa Triều
|
Cảnh Trị
|
景治
|
1663-1671
|
Lê Huyền Tông
|
Chiêu Thống
|
昭統
|
1786-1788
|
Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
|
Chính Hòa
|
正和
|
1680-1705
|
Lê Hy Tông
|
Chính Long Bảo Ứng
|
政龍寶應
|
1163-1174
|
Lý Anh Tông
|
Chính Trị
|
正治
|
1558-1571
|
Lê Anh Tông
|
Chương Thánh Gia Khánh
|
彰聖嘉慶
|
1059-1065
|
Lý Thánh Tông
|
Diên Ninh
|
延寧
|
1454-1459
|
Lê Nhân Tông
|
Diên Thành
|
延成
|
1578-1585
|
Mạc Mậu Hợp
|
Dục Đức
|
育德
|
1883
|
Nguyễn Dục Đức
|
Duy Tân
|
維新
|
1907-1916
|
Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
|
Dương Đức
|
陽德
|
1672-1674
|
Lê Gia Tông
|
Dương Hòa
|
陽和
|
1635-1643
|
Lê Thần Tông
|
Đại Bảo(Thái Bảo)
|
大寶
|
1440-1442
|
Lê Thái Tông
|
Đại Chính
|
大正
|
1530-1540
|
Mạc Thái tông
|
Đại Định
|
大定
|
1140-1162
|
Lý Anh Tông
|
Đại Định
|
大定
|
1369-1370
|
Dương Nhật Lễ
|
Đại Đức (Thiên Đức)
|
大德
|
544-548
|
Lý Nam Đế
|
Đại Khánh
|
大慶
|
1314-1323
|
Trần Minh Tông
|
Đại Trị
|
大治
|
1358-1369
|
Trần Dụ Tông
|
Đoan Khánh
|
端慶
|
1505-1509
|
Lê Uy Mục
|
Đoan Thái
|
端泰
|
1586-1587
|
Mạc Mậu Hợp
|
Đồng Khánh
|
同慶
|
1886-1888
|
Nguyễn Cảnh Tông
|
Đức Long
|
德龍
|
1629-1635
|
Lê Thần Tông
|
Đức Nguyên
|
德元
|
1674-1675
|
Lê Gia Tông
|
Gia Long
|
嘉隆
|
1802-1819
|
Nguyễn Thế Tổ
|
Gia Thái
|
嘉泰
|
1573-1577
|
Lê Thế Tông
|
Hàm Nghi
|
咸宜
|
1885-1888
|
Nguyễn Hàm Nghi
|
Hiệp Hòa
|
協和
|
1883
|
Nguyễn Hiệp Hòa
|
Hoằng Định
|
弘定
|
1601-1619
|
Lê Kính Tông
|
Hội Phong
|
會豐
|
1092-1100
|
Lý Nhân Tông
|
Hội Tường Đại Khánh
|
會祥大慶
|
1110-1119
|
Lý Nhân Tông
|
Hồng Đức
|
洪德
|
1470-1497
|
Lê Thánh Tông
|
Hồng Ninh
|
洪寧
|
1591-1592
|
Mạc Mậu Hợp
|
Hồng Phúc
|
洪福
|
1572-1573
|
Lê Anh Tông
|
Hồng Thuận
|
洪順
|
1509-1516
|
Lê Tương Dực
|
Hưng Khánh
|
興慶
|
1407-1408
|
Giản Định Đế
|
Hưng Long
|
興隆
|
1293-1314
|
Trần Anh Tông
|
Hưng Thống
|
興統
|
989-993
|
Lê Hoàn
|
Hưng Trị
|
興治
|
1588-1590
|
Mạc Mậu Hợp
|
Khai Đại
|
開大
|
1403-1407
|
Hồ Hán Thương
|
Khai Hựu
|
開祐
|
1329-1341
|
Trần Hiến Tông
|
Khai Thái
|
開泰
|
1324-1329
|
Trần Minh Tông
|
Khang Hựu
|
康祐
|
1593
|
Mạc Kính Chỉ
|
Khải Định
|
啟定
|
1916-1925
|
Nguyễn Hoằng Tông
|
Khánh Đức
|
慶德
|
1649-1653
|
Lê Thần Tông
|
Kiến Gia
|
建嘉
|
1211-1224
|
Lý Huệ Tông
|
Kiến Phúc
|
建福
|
1883-1884
|
Nguyễn Giản Tông
|
Kiến Tân
|
建新
|
1398-1400
|
Trần Thiếu Đế
|
Kiến Trung
|
建中
|
1225-1232
|
Trần Thái tông
|
Long Chương Thiên Tự
|
龍彰天嗣
|
1066-1068
|
Lý Thánh Tông
|
Long Đức
|
龍德
|
1732-1735
|
Lê Thuần Tông
|
Long Khánh
|
隆慶
|
1372-1377
|
Trần Duệ Tông
|
Long Phù
|
龍符
|
1101-1109
|
Lý Nhân Tông
|
Long Thái
|
龍泰
|
1623-1638
|
Mạc Kính Khoan
|
Long Thụy Thái Bình
|
龍瑞太平
|
1054-1058
|
Lý Thánh Tông
|
Minh Đạo
|
明道
|
1042-1044
|
Lý Thái Tông
|
Minh Đức
|
明德
|
1527-1529
|
Mạc Thái Tổ
|
Minh Mạng
|
明命
|
1820-1840
|
Nguyễn Thánh Tổ
|
Nguyên Hòa
|
元和
|
1533-1548
|
Lê Trang Tông
|
Nguyên Phong
|
元豐
|
1251-1258
|
Trần Thái Tông
|
Phúc Thái
|
福泰
|
1643-1649
|
Lê Chân Tông
|
Quang Bảo
|
光寶
|
1554-1561
|
Mạc Tuyên Tông
|
Quang Hưng
|
光興
|
1578-1599
|
Lê Thế Tông
|
Quảng Hòa
|
廣和
|
1540-1546
|
Mạc Hiến Tông
|
Quảng Hựu
|
廣祐
|
1085-1092
|
Lý Nhân Tông
|
Quang Thái
|
光泰
|
1388-1398
|
Trần Thuận Tông
|
Quang Thiệu
|
光紹
|
1516-1522
|
Lê Chiêu Tông
|
Quang Thuận
|
光順
|
1460-1469
|
Lê Thánh Tông
|
Quang Trung
|
光中
|
1788-1792
|
Nguyễn Huệ
|
Sùng Hưng Đại Bảo
|
崇興大寶
|
1049-1054
|
Lý Thái Tông
|
Sùng Khang
|
崇康
|
1566-1577
|
Mạc Mậu Hợp
|
Tự Đức
|
嗣德
|
1848-1883
|
Nguyễn Dực Tông
|
Thái Đức
|
泰德
|
1778-1793
|
Nguyễn Nhạc
|
Thái Bình
|
太平
|
970-979
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Thái Hòa (đúng:Đại Hòa)
|
太 (大) 和
|
1443-1453
|
Lê Nhân Tông
|
Thái Ninh
|
太寧
|
1072-1076
|
Lý Nhân Tông
|
Thái Trinh
|
太貞
|
1504
|
Lê Túc Tông
|
Thánh Nguyên
|
聖元
|
1400
|
Hồ Quý Ly
|
Thành Thái
|
成泰
|
1889-1907
|
Nguyễn Thành Thái
|
Thận Đức
|
慎德
|
1600-1601
|
Lê Kính Tông
|
Thần Vũ
|
神武
|
1069-1072
|
Lý Thánh Tông
|
Trị Bình Long Ứng
|
治平龍應
|
1205-1210
|
Lý Cao Tông
|
Thiên Cảm Chí Bảo
|
天感至寶
|
1174-1175
|
Lý Anh Tông
|
Thiên Cảm Thánh Vũ
|
天感聖武
|
1044-1049
|
Lý Thái Tông
|
Thiên Chương Bảo Tự
|
天彰寶嗣
|
1133-1138
|
Lý Thần Tông
|
Thiên Chương Hữu Đạo
|
天彰有道
|
1224-1225
|
Lý Chiêu Hoàng
|
Thiên Đức (Đại Đức)
|
天德
|
544-548
|
Lý Nam Đế
|
Thiên Gia Bảo Hựu
|
天嘉寶祐
|
1202-1205
|
Lý Cao Tông
|
Thiên Huống Bảo Tượng
|
天貺寶象
|
1068-1069
|
Lý Thánh Tông
|
Thiên Hưng
|
天興
|
1459-1460
|
Lê Nghi Dân
|
Thiên Hựu
|
天祐
|
1556-1557
|
Lê Anh Tông
|
Thiên Phù Duệ Vũ
|
天符睿武
|
1120-1126
|
Lý Nhân Tông
|
Thiên Phù Khánh Thọ
|
天符慶壽
|
1127
|
Lý Nhân Tông
|
Thiên Phúc
|
天福
|
980-988
|
Lê Hoàn
|
Thiên Phúc
|
天福
|
980
|
Đinh Toàn
|
Thiên Tư Gia Thụy
|
天資嘉瑞
|
1186-1202
|
Lý Cao Tông
|
Thiên Thành
|
天成
|
1028-1034
|
Lý Thái Tông
|
Thiên Thuận
|
天順
|
1128-1132
|
Lý Thần Tông
|
Thiên Ứng Chính Bình
|
天應政平
|
1232-1251
|
Trần Thái Tông
|
Thịnh Đức
|
盛德
|
1653-1658
|
Lê Thần Tông
|
Thiệu Bảo
|
紹寶
|
1279-1285
|
Trần Nhân Tông
|
Thiệu Bình
|
紹平
|
1434-1439
|
Lê Thái Tông
|
Thiệu Khánh
|
紹慶
|
1370-1372
|
Trần Nghệ Tông
|
Thiệu Long
|
紹隆
|
1258-1272
|
Trần Thánh Tông
|
Thiệu Minh
|
紹明
|
1138-1140
|
Lý Anh Tông
|
Thiệu Phong
|
紹豐
|
1341-1357
|
Trần Dụ Tông
|
Thiệu Thành
|
紹成
|
1401-1402
|
Hồ Hán Thương
|
Thiệu Trị
|
紹治
|
1841-1847
|
Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
|
Thông Thụy
|
通瑞
|
1034-1039
|
Lý Thái Tông
|
Thống Nguyên
|
統元
|
1522-1527
|
Lê Cung Hoàng
|
Thuận Bình
|
順平
|
1548-1556
|
Lê Trung Tông
|
Thuận Đức
|
順德
|
1638-1677
|
Mạc Kính Vũ
|
Thuận Thiên
|
順天
|
1010-1028
|
Lý Thái Tổ
|
Thuận Thiên
|
順天
|
1428-1433
|
Lê Thái Tổ
|
Thuần Phúc
|
淳福
|
1562-1565
|
Mạc Mậu Hợp
|
Trinh Phù
|
貞符
|
1176-1186
|
Lý Cao Tông
|
Trùng Hưng
|
重興
|
1285-1293
|
Trần Nhân Tông
|
Trùng Quang
|
重光
|
1409-1413
|
Trần Quý Khoáng
|
Ứng Thiên
|
應天
|
994-1005
|
Lê Hoàn
|
Ứng Thiên
|
應天
|
1005-1007
|
Lê Ngọa Triều
|
Vạn Khánh
|
萬慶
|
1662
|
Lê Thần Tông
|
Vĩnh Định
|
永定
|
1547
|
Mạc Tuyên Tông
|
Vĩnh Hựu
|
永祐
|
1735-1740
|
Lê Ý Tông
|
Vĩnh Khánh
|
永慶
|
1729-1732
|
Lê Đế Duy Phường
|
Vĩnh Tộ
|
永祚
|
1619-1629
|
Lê Thần Tông
|
Vĩnh Thịnh
|
永盛
|
1705-1720
|
Lê Dụ Tông
|
Vĩnh Thọ
|
永壽
|
1658-1662
|
Lê Thần Tông
|
Vĩnh Trị
|
永治
|
1676-1679
|
Lê Hy Tông
|
Vũ An
|
武安
|
1592-1593
|
Mạc Kính Toàn
|
Xương Phù
|
昌符
|
1377-1388
|
Trần Phế Đế
|
Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc lập:
- 905-930 : Họ Khúc (chưa xưng vương)
- 931-937 : Dương Đình Nghệ
- 938-944 : Ngô Quyền
- 945-950 : Dương Tam Kha
- 951-965 : Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương)
- 966-969 :12 Sứ quân
(Theo Phan Anh Dũng - VietHanNom 2005)
|
In
Trang mạng Viện Nghiên cứu Hán Nôm
Tài liệu lịch sử Viện Việt Học (PDF)
|
|
No comments:
Post a Comment